|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tò mò
adj curious, inquisitive
| [tò mò] | | | curious; inquisitive; nosy | | | Tò mò nhìn ai | | To look curiously at somebody | | | Tò mò vỠchuyện gì | | To be curious about something | | | Cái gì cô ấy cũng tò mò muốn biết | | She has a keen interest in everything |
|
|
|
|